
A. Phân loại trà theo giống cây trồng
1. Lịch sử giống trà Việt
Trà Việt Nam có một lịch sử đậm đà và phong phú, được ghi nhận từ những dấu tích của cây trà và lá trà hóa thạch tại Phú Thọ, nơi được gọi là đất tổ Hùng Vương. Ngay từ thế kỷ thứ 4 trước công nguyên, tư liệu văn học của Khổng Tử cũng đã ghi nhận về việc dân Bách Việt sử dụng trà như một phần trong tập quán hàng ngày. Điều này cho thấy rằng Việt Nam có một lịch sử trà lâu đời.
Trong quá trình phát triển, trà Việt đã có những bước tiến quan trọng. Đến thế kỷ thứ 10, loại trà "trà thơm" đã được ghi nhận do Đinh Liễn cống cho nhà Tống, mở ra chuỗi sự phát triển của trà ướp hương Việt Nam trong hơn 1000 năm qua. Các thế kỷ sau đó, trà ở Việt Nam đã phong phú hơn với nhiều loại trà và phong cách chế biến đa dạng. Từ trà Thiền thời Lý với họa tiết sen, trà ướp hoa lan trong thế kỷ 14, trà Tước Thiệt, trà sen, trà Bạch Hào, trà Ô Long Việt, trà Sơn kim cúc, và nhiều loại trà khác đã xuất hiện và ghi dấu trong lịch sử.
Những giống trà nổi tiếng cũng đã được phát triển, như dòng trà Tân Cương do Vũ Văn Hiệt khởi xướng, trà Huế, trà Phú Hội, và nhiều dòng trà khác. Việt Nam đã từng xuất khẩu trà sang nhiều quốc gia từ thế kỷ 19, với việc trà Việt đạt giải nhất tại Hội chợ đấu xảo Hà Nội vào năm 1935.
Chính phủ ngày nay đã tiến hành nghiên cứu và phát triển giống trà lai đặc biệt, một loại trà kết hợp từ nhiều giống khác nhau, đã được trồng và chăm sóc trong vài thập kỷ, chiếm tỷ lệ lớn (80-90%) trong lựa chọn làm giống của chè Thái Nguyên, giống này ít được nước, ít chất, nhưng cánh chè đẹp nhỏ đều, hương thơm vượt trội hơn so với trà trung du (cánh xòe, lá mập, và hàm lượng chất dinh dưỡng nhiều hơn).
Hiện nay, Việt Nam có hơn 170 giống trà khác nhau, bao gồm trà trung du, trà Shan và nhiều giống trà khác. Sự đa dạng này đã tạo ra những hương vị trà phong phú, phản ánh sự phát triển và sự tự hào của người Việt với lịch sử trà đất nước.
►Xem thêm: Khám phá văn hóa trà Việt: Có gì đặc biệt trong gu trà của giới trẻ Việt Nam hiện nay
2. Các loại giống cây trà
2.1 Trà Bát Tiên
Trà Bát Tiên là một loại trà lai có nguồn gốc từ Đài Loan, với tên gọi xuất phát từ hình ảnh tám vị tiên nổi tiếng trong thần thoại Trung Quốc. Nước trà Bát Tiên có màu vàng rõ hơn so với trà trung du, vị ngon tuyệt vời nhưng cần được chăm sóc và chế biến cẩn thận. Được nhập vào Việt Nam từ năm 2003, giống trà Bát Tiên đã được lai tạo với cây trà địa phương để thích nghi với khí hậu của nước ta. Ban đầu được sử dụng để sản xuất trà Ô Long, nhưng sau khi trồng thử nghiệm ở Thái Nguyên, trà Bát Tiên mang lại hương vị đặc trưng và được sản xuất theo phương pháp trà xanh, tạo ra sản phẩm độc đáo "Trà Bát Tiên Thái Nguyên".
2.2 Trà Long Vân
Trà Long Vân, một loại trà mới từ Trung Quốc, xuất phát từ trà Long Tĩnh – một trong Thập Đại Danh Trà nổi tiếng trên toàn cầu. Được lựa chọn từ quần thể trà Long Tĩnh ở Hàng Châu, loại trà này đã nhập khẩu vào Việt Nam từ năm 2000 và được đổi tên thành trà Long Vân. Để chứng minh chất lượng, trà đã trải qua thử nghiệm trồng tại Phú Thọ trước khi lan rộng ra các vùng trồng trà khác, đặc biệt là vùng La Bằng. Trồng ở La Bằng bằng phương pháp chiết cành, trà Long Vân được xếp vào dạng trà cành cùng với các loại trà khác như trà 777, trà Khúc Vân Tiên, trà Kim Tiên, trà Bát Tiên. Với xuất xứ từ vùng "địa linh" La Bằng, trà Long Vân luôn đứng đầu về chất lượng và giá trị trên thị trường trà nhờ vị thanh, chát nhẹ, hậu ngọt và thơm cốm đặc trưng.
2.3 Trà Shan
Trà Shan, hay chè Shan tuyết, được biết đến với những búp trà lớn màu trắng xám, được bao phủ bởi lớp lông tơ mịn dưới lá trà, tạo nên vẻ đẹp đặc trưng. Người dân gọi nó là Trà Shan Tuyết với hương thơm dịu nhẹ, nước trà vàng sánh giống màu mật ong. Phương pháp chế biến của trà này tuân theo truyền thống thủ công của người dân tộc Mông, Dao, tạo nên sự độc đáo và giá trị đặc biệt cho loại trà này. Trà Shan mang trong mình không chỉ hương vị tinh tế mà còn là sự kết nối với văn hóa và truyền thống dân tộc.
2.4 Trà Trung du (Cổ)
Chè Trung du, còn được gọi là Chè Cổ, được mang về từ Bạch Hạc, Phú Thọ vào khoảng năm 1910 với hình ảnh trà khi xao khô, cánh trà tựa cánh hạc tượng trưng cho tinh thần dân tộc. Loại chè này kế thừa và phát triển dựa trên truyền thống ngày xưa. Gốc của giống chè Trung du xuất phát từ Phú Thọ nhưng đã được mang về và trồng ở xã Tân Cương, Thái Nguyên từ những năm 1920. Với điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu ưu ái, cây chè Trung du phát triển mạnh mẽ ở đất Tân Cương, tạo ra hương vị ngon và đặc biệt hơn so với chè trồng tại nguồn gốc.
Lá chè Trung du dài, màu xanh thẫm và sau khi chế biến, chúng xoăn đều thành những chiếc lá màu xanh đen đặc trưng. Hương vị của chè Trung du độc đáo, nước trà vàng óng, hòa quyện với mùi thơm dịu của cốm non, mang đến cảm giác chát nhẹ nhưng kết thúc bằng hậu ngọt dài lâu. Đặc biệt, chè Trung du còn nổi tiếng với khả năng chịu đựng tốt, tuổi thọ cao và được mở rộng diện tích trồng nhanh chóng tại Tân Cương.
►Xem thêm: Trà Trung du cổ là gì? Danh trà làm nên giá trị vùng chè Tân Cương, Thái Nguyên
2.5 Trà Lai F1-777
Trà Lai F1-777, hay còn được gọi là chè cành, là một loại trà do chính nhà nước sản xuất với mục đích phục vụ cho người dân. Được nhân giống thông qua các phương pháp như giâm cành, chiết cành và ghép cành, trà Lai F1-777 chia sẻ đặc tính với các loại trà cành khác. Cây mẹ của loại trà này, Đại Bạch Trà, thuộc một họ trà nổi tiếng của Trung Quốc với các loại bạch trà quý và ngon nhất. Trà Lai F1-777 được sản xuất với quy trình đặc biệt, từ thiết kế túi hút chân không để bảo quản trà tốt đến việc chăm sóc cẩn thận để tạo ra cánh chè nõn nhỏ và đẹp. Hương thơm dịu dàng của trà kết hợp hoàn hảo với vị ngọt đậm, tạo nên một trải nghiệm thưởng thức trà không thể chối từ. Với hàm lượng chất dinh dưỡng cao bao gồm vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, trà Lai F1-777 vượt trội so với các loại trà thông thường. Đây không chỉ là một loại trà độc đáo mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng.
►Xem thêm: Trà Lai - Giống trà được sử dụng phổ biến nhất hiện nay
Thực chất ngày nay, trà chuyên biệt trở nên hiếm hoi, thay vào đó, trà được pha chế từ các loại trà khác nhau theo tỷ lệ khác nhau, tùy thuộc vào sự tinh tế và kỹ năng của nghệ nhân trà. Khi tỷ lệ trà lai trong hỗn hợp tăng lên, vị trà trở nên đậm hơn và phức tạp hơn. Đối với những người yêu thích hương vị đặc biệt của trà lai, việc tăng tỷ lệ trà lai trong hỗn hợp trà là một điểm quyết định. Đây cũng là lý do mà mọi người thường ưa chuộng loại trà này, vì họ đã quen với hương vị độc đáo và phong phú mà trà lai mang lại.
B. Phân loại trà theo vùng trồng
Trà, từ cây chè (Camellia sinensis), đã tạo ra đa dạng loại trà. Không có trà "ngon nhất", mà thói quen và văn hóa uống trà từng vùng đất mới chỉ định được trà nào mang lại nhiều cảm hứng. Việt Nam, hạng 7 về sản xuất trà và top 5 xuất khẩu trà thế giới, có hơn 124.000 ha trồng trà và hơn 500 cơ sở chế biến với sản lượng trên 500.000 tấn/năm. Sản xuất trà tại Việt Nam bắt đầu từ 1880, do người Pháp mở rộng thị trường Châu Âu và Châu Phi. Mặc dù chiến tranh gián đoạn quá trình, từ 1980, trà Việt vẫn phát triển mạnh mẽ.
Cây trà Việt Nam trải dài cả nước, thể hiện thổ nhưỡng, canh tác và tinh thần của người dân. Với những giống trà nổi tiếng từ các vùng trồng, Việt Nam tự hào về trà chất lượng, được thiên nhiên ưu ái với điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu tuyệt vời.
►Xem thêm: Tất tần tật về cây chè xanh: Đặc điểm, công dụng, cách trồng và kỹ thuật chăm sóc
1. Trà Thái Nguyên
Thái Nguyên, vùng đất nổi tiếng với trà, là điểm xuất phát của nhiều thương hiệu trà nổi tiếng như Tân Cương, Đồng Hỷ, La Bằng. Trà từ Thái Nguyên được trồng và chăm sóc theo phong cách truyền thống, giữ vững hương vị và màu sắc đặc trưng. Trà xanh Thái Nguyên thơm ngon, màu xanh tươi, vị chát nhưng kết thúc bằng hậu vị ngọt. Đặc sản nổi tiếng của Thái Nguyên là trà nõn tôm, đặc biệt tại xã Tân Cương, với mùi thơm ngọt dễ chịu.
“Thái Nguyên đệ nhất danh trà
Nước xanh như cốm đậm đà tình quê”
Đất Thái Nguyên được biết đến với những cánh đồng chè xanh mướt, nuôi dưỡng bởi điều kiện tự nhiên lý tưởng. Với hàng trăm năm lịch sử trồng trà, Thái Nguyên trở thành vị thế không thể tranh cãi trên bản đồ trà Việt, thu hút người miền Bắc khi muốn thưởng thức trà ngon.
►Xem thêm: Tìm hiểu về Trà Xanh Thái Nguyên: Quy trinh thu hái, chế biến
2. Trà Tây Bắc
Rẻo cao Tây Bắc ghi dấu ấn bằng trà núi cao độc đáo. Nơi này là "cái nôi" của trà thế giới, với cây trà nguyên sinh hàng trăm năm tuổi. Từ Hà Giang đến Sơn La, trà Tây Bắc như Tà Xùa, Lũng Phìn đậm hương vị núi rừng. Trà cổ thụ cao sơn, trà shan mang đến hương vị đắng chát, dịu ngọt quyến luyến lòng người.
2.1 Trà Hà Giang
Tỉnh này nổi tiếng với diện tích trồng trà hàng thứ ba cả nước (sau Thái Nguyên và Lâm Đồng), với hơn 20.000 ha. Cây chè đặc sản như Shan Tuyết, Shan Nậm Ty là biểu tượng của vùng đất này. Địa hình núi rừng đáng ngưỡng mộ cùng quy trình sản xuất trà truyền thống của người dân tộc thu hút du khách khám phá.
2.2 Trà Suối Giàng, Yên Bái
Suối Giàng ở Yên Bái nổi tiếng với chè Shan Tuyết. Vùng này chứa hàng nghìn cây chè cổ thụ, một số gốc chè lên đến 300 năm tuổi, thuộc danh sách các cây chè lâu năm nhất thế giới. Người Mông địa phương thường cúng cây chè tổ, thể hiện sự tôn trọng và phát triển kinh tế từ chè Shan Tuyết, nâng cao đời sống cộng đồng.
2.3 Trà Mộc Châu, Sơn La
Vùng cao nguyên Mộc Châu không chỉ là nơi lý tưởng cho trồng trà Nhật Bản mà còn nổi tiếng với sản xuất matcha chất lượng. Đây cũng là thiên đường du lịch xanh, thu hút du khách bởi cảnh đẹp thiên nhiên và chè xanh bát ngát. Đừng bỏ lỡ cơ hội thưởng thức trà Mộc Châu khi đến vùng Tây Bắc.
3. Trà Bảo Lộc, Lâm Đồng
Với địa hình bình sơn, khí hậu mát mẻ, Bảo Lộc - Lâm Đồng là nơi nổi tiếng với các nông trường trà rộng lớn, cung cấp nguồn trà chất lượng cao cho cả nước. Tam Châu, Phương Nam... là những nông trường trà nổi tiếng tại đây. Trà đen, trà xanh và trà oolong của Bảo Lộc được đánh giá cao bởi người sành trà. Ngoài ra, trà sen, trà lài ướp hương cũng rất được ưa chuộng. Trà đã trở thành một trong những ngành công nghiệp phát triển mạnh nhất ở Bảo Lộc sau hơn 80 năm từ khi được mang xuống vào thập niên 1930. Với khí hậu ôn hoà quanh năm, Bảo Lộc được biết đến là "kinh đô trà" của Việt Nam, nổi tiếng với trà ướp hương và trà Ô long.
C. Phân loại trà theo mức độ oxy hóa trong chế biến
1. Trà xanh
Trà xanh, loại trà không trải qua oxy hóa, được biết đến với nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau. Chế biến trà xanh tập trung vào việc ngăn chặn oxy hóa bằng việc sử dụng nhiệt. Các phương pháp chế biến truyền thống và hiện đại đều được áp dụng. Với hàm lượng caffeine, polyphenol và các chất hữu cơ, trà xanh giữ lại nhiều dược tính tốt, như vitamin C và mangan. Việc uống trà xanh thường xuyên không chỉ giúp sảng khoái mà còn có lợi cho sức khỏe như lọc thận, kháng khuẩn, ổn định huyết áp và chống ung thư.
►Xem thêm: Trà xanh có tốt không? Lưu ý cách pha trà và đối tượng thưởng thức phù hợp
2. Trà trắng (Bạch trà)
Trà trắng, hay còn được biết đến với tên gọi Bạch trà, là loại trà được oxy hóa nhẹ, chế biến từ búp non của giống trà lá to trồng ở vùng núi cao, nhiệt độ thấp. Vùng trồng trà cổ thụ ở Tây Bắc cung cấp điều kiện lý tưởng cho sản xuất trà trắng. Bạch trà thu hút bởi lớp lông mao bao phủ trên búp trà, màu trắng tinh khôi và nước trà trong suốt, vị trà tinh tế. Với quy trình chế biến đơn giản, chỉ hạn chế làm héo và hong khô, trà trắng giữ nguyên được hình thức trắng muốt và dưỡng chất quý giá.
Trà trắng chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như polyphenol, vitamin và theanin cao giúp hạn chế cholesterol, chống oxy hóa, tăng cường hệ miễn dịch và ngăn chặn tế bào ung thư. Được làm thủ công hoặc bằng máy, trà trắng vẫn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng và hương vị đặc trưng.
3. Trà ô long
Trà Ô Long, với độ oxy hóa từ 70-80%, thuộc nhóm "thanh trà". Mức độ oxy hóa này thể hiện qua màu sắc từ xanh sang vàng, hổ phách, nâu đỏ. Được ưa chuộng vì hương vị đa dạng, ngọt ngào và mềm mại. Quá trình chế biến phức tạp với 5 giai đoạn, tạo ra hương thơm đặc trưng. Trà Ô Long giúp giải tỏa căng thẳng, nâng cao sức đề kháng, và có lợi cho sức khỏe như phòng chống suy thận, giảm cân và hỗ trợ sức khỏe răng miệng.
►Xem thêm: Trà Ô Long là gì ? & Những điều cần biết về trà Ô Long ?
4. Hồng trà (trà đen)
Hồng trà, dòng trà có mức độ oxy hóa từ 80 – 100%, thường xuất hiện với màu cam hay nâu đậm. Quá trình oxy hóa tạo ra hương vị đặc trưng và màu sắc đặc biệt của trà này, làm nổi bật vị đắng nhẹ và thơm ngon. Với khả năng giữ hương thơm lâu dài, hồng trà đã trở thành một trong những loại trà được ưa chuộng trên toàn thế giới.
Quy trình chế biến trà đen không sử dụng kỹ thuật diệt men, tạo ra các thành phần Theaflavin và Thearubigins. Công dụng của hồng trà không chỉ giới hạn ở việc làm ấm và hỗ trợ tiêu hóa, mà còn được biết đến với khả năng tăng cường chức năng tim mạch và giải độc. Với nguồn alkali dồi dào, hồng trà giúp hấp thụ kim loại nặng và giải độc, mang lại lợi ích sức khỏe đáng kể cho người tiêu dùng.
5. Trà Phổ Nhĩ (trà ép bánh)
Trà ép bánh, hay trà Phổ Nhĩ, được biết đến với việc đóng gói thành dạng bánh từ lá trà Shan tuyết cổ thụ ở vùng núi Tây Bắc và Vân Nam Trung Quốc. Phổ Nhĩ trở thành tên gọi phổ biến do xuất xứ từ một thị trấn nổi tiếng với thương mại trà. Với hai loại chế biến là Phổ Nhĩ sống và Phổ Nhĩ chín, trà Phổ Nhĩ mang đến hương vị đặc trưng và đa dạng. Phổ Nhĩ sống thường cần thời gian lưu trữ tầm 10 năm để hưởng vị ngon nhất, trong khi Phổ Nhĩ chín sau khoảng 3 năm sử dụng sẽ thể hiện hương vị tốt nhất.
Lá trà chứa nhiều vi chất và tinh bột, Phổ Nhĩ mang lại nhiều dược chất có lợi cho sức khỏe. Tính ấm của trà này giúp hỗ trợ tiêu hóa và có tác dụng tích cực trong việc giảm mỡ máu, bảo vệ gan và tim mạch, được coi là "trà ích thọ" trong việc duy trì sức khỏe.
►Xem thêm: Các loại trà Shan tuyết? Bảng giá trà Shan tuyết mới nhất
D. Tổng kết
Trên hành trình khám phá về trà, chúng ta đã được làm quen với một loạt các loại trà đặc biệt, mỗi loại mang đến hương vị và công dụng riêng biệt. Từ trà xanh tinh tế, trà đen nồng nàn đến trà ép bánh độc đáo, mỗi loại trà đều phản ánh sự đa dạng và phong phú của nghệ thuật chế biến trà. Dù là người yêu trà mới bắt đầu hay là người am hiểu về trà từ lâu, việc tìm hiểu về các loại trà và cách phân loại chúng không chỉ là một hành trình khám phá hương vị mà còn là cơ hội để thấu hiểu sâu hơn về nền văn hóa uống trà đa dạng trên thế giới.
►Xem thêm:
- Phân biệt quá trình sản xuất, hương vị, công dụng của Trà Shan Tuyết và Trà Thái Nguyên
- Tìm hiểu tất tần tật về Trà Sen: Cách ướp, phân loại, công dụng và cách bảo quản lưu giữ hương vị
Nếu bạn quan tâm và yêu thích văn hóa cùng các sản phẩm trà Việt ngon, chất lượng, đừng ngần ngại liên hệ với Thuận Trà Tân Cương để được tư vấn kĩ hơn về ưu đãi sản phẩm cũng như dịch vụ nhé!
Liên hệ:
Hotline/Zalo: 0819.486.555
Địa chỉ văn phòng: 184 phố Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội
Viết bình luận